Dai Nam
Kampuchea Krom
Ho Chi Minh City
Pulucambi
Hanoi
Saigonese
Vũng Tàu
Đất Mũi
North Vietnam
Hue
French Indochina
Saigon
Vĩnh Lộc A
Vietnamization
Cochinchinese
V-
South Vietnam
Arem
capital of Vietnam
Thái Nguyên
Hậu Giang
Vietnamese
Cao Bằng
Hà Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hoà Bình
Nam Định
Đồng Tháp
Thừa Thiên Huế
Quảng Nam
Tây Ninh
Bạc Liêu
Bình Định
Hà Nam
Kon Tum
Lào Cai
Bắc Giang
Phú Thọ
Long An
Thái Bình
Lạng Sơn
Tiền Giang
Đắk Nông
Lai Châu
Quảng Bình
Bình Phước
Bắc Ninh
Quảng Ngãi
Bến Tre
Ho Chi Minh
Kiên Giang
Ninh Bình
Ninh Thuận
Hà Tĩnh
Sóc Trăng
Gia Lai
Hưng Yên
Muong
Tuyên Quang
Nghệ An
Yên Bái
Bắc Kạn
Cà Mau
Trà Vinh
An Giang
Quảng Ninh
Khánh Hoà
Sơn La
Đắk Lắk
Bình Thuận
Quảng Trị
Vĩnh Long
Lâm Đồng
Đồng Nai
Phú Yên
Viet
Bình Dương
Hải Dương
Vĩnh Phúc
Thanh Hoá
Prey Nokor
Dien Bien
Vietic
Yunnan
Dien Bien Phu
Vietnamize
Tonkin
Champa
Socialist Republic of Vietnam
Proto-Vietic
Hội An
Cambodia

English words for 'Vietnamese territory, especially the Vietnamese state under the Nguyen dynasty from 1802–1945.'

As you may have noticed, above you will find words for "Vietnamese territory, especially the Vietnamese state under the Nguyen dynasty from 1802–1945.". Hover the mouse over the word you'd like to know more about to view its definition. Click search related words by phrase or description. to find a better fitting word. Finally, thanks to ChatGPT, the overall results have been greatly improved.

Recent Queries