Vietnamese
North Vietnamese
South Vietnamese
Republic of South Vietnam
Hanoian
Long An
Bến Tre
Kiên Giang
Cao Bằng
Lai Châu
Lạng Sơn
Thanh Hoá
Bình Thuận
Nam Định
Vietnam
Ninh Thuận
Đồng Nai
Sơn La
Gia Lai
Hà Nam
Đồng Tháp
Yên Bái
Hà Tĩnh
Quảng Trị
Đắk Nông
Kon Tum
Quảng Bình
Cà Mau
Lào Cai
Thái Nguyên
Khánh Hoà
Đắk Lắk
Hải Dương
Quảng Ngãi
Hậu Giang
Sóc Trăng
Phú Thọ
Tây Ninh
Hà Giang
Hoà Bình
Bình Dương
Tuyên Quang
Lâm Đồng
Nghệ An
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Vĩnh Long
Tiền Giang
Nam
Bình Phước
An Giang
Quảng Nam
Bắc Kạn
Thừa Thiên Huế
Ninh Bình
Bắc Ninh
Trà Vinh
Phú Yên
Quảng Ninh
Bắc Giang
Bình Định
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Thái Bình
Annamese
RVN
Dien Bien
Saigonese
Indochinese
V-
Tonkin
Vĩnh Lộc A
Vietnam People's Army
in country
Cochinchinese
Vietic
Hạ Long
Viet
Haiphong
Hanoi
Cần Thơ
Buôn Ma Thuột

English words for 'Of or pertaining to Vietnam.'

As you may have noticed, above you will find words for "Of or pertaining to Vietnam.". Hover the mouse over the word you'd like to know more about to view its definition. Click search related words by phrase or description. to find a better fitting word. Finally, thanks to ChatGPT, the overall results have been greatly improved.

Recent Queries