Muong
Rade
Jarai
Bahnar
Cham
Hoa
Hoahaoism
Montagnard
Dien Bien
Vĩnh Lộc A
Dray Bhăng
Đất Mũi
Annamese
Vietnamese
Pleiku
Hoang Sa
Thanh Hoá
Thái Bình
Hải Dương
Thừa Thiên Huế
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Ninh
Ninh Thuận
Bình Định
Bắc Giang
Khánh Hoà
An Giang
Nam Định
Quảng Ninh
Tuyên Quang
Lào Cai
Bình Dương
Hậu Giang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Kon Tum
Phú Yên
Yên Bái
Tiền Giang
Đắk Lắk
Hà Tĩnh
Đắk Nông
Hoà Bình
Quảng Nam
Đồng Nai
Gia Lai
Thái Nguyên
Bình Thuận
Kiên Giang
Bến Tre
Lạng Sơn
Quảng Ngãi
Bạc Liêu
Quảng Trị
Cà Mau
Phú Thọ
Nghệ An
Bình Phước
Bắc Kạn
Đồng Tháp
Long An
Hà Nam
Sóc Trăng
Lâm Đồng
Ninh Bình
Cao Bằng
Tây Ninh
Hà Giang
Trà Vinh
Lai Châu
Hưng Yên
Quảng Bình
Sơn La
Kampuchea Krom
Khe Sanh
Panthay
Kinh
Daur
Bouyei
Nyimang
Republic of South Vietnam
Cochin China
Wa
Pa'O
Khmer Krom
Talodi
Yi
Kalka
gook
Utsul
Khalka
Nammer
Khalkha
Burman
Viet
Tonkin
Marma
Cochinchinese
Khmu
Khmer

English words for 'A minority group inhabiting the mountainous region of northern Vietnam.'

As you may have noticed, above you will find words for "A minority group inhabiting the mountainous region of northern Vietnam.". Hover the mouse over the word you'd like to know more about to view its definition. Click search related words by phrase or description. to find a better fitting word. Finally, thanks to ChatGPT, the overall results have been greatly improved.

Recent Queries